Có 2 kết quả:
扯后腿 chě hòu tuǐ ㄔㄜˇ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ • 扯後腿 chě hòu tuǐ ㄔㄜˇ ㄏㄡˋ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be a drag or hindrance on sb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be a drag or hindrance on sb
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh